Có 2 kết quả:
瓰 fēn wǎ ㄈㄣ ㄨㄚˇ • 分瓦 fēn wǎ ㄈㄣ ㄨㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) deciwatt (old)
(2) single-character equivalent of 分瓦[fen1 wa3]
(2) single-character equivalent of 分瓦[fen1 wa3]
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
deciwatt
Bình luận 0