Có 2 kết quả:

瓰 fēn wǎ ㄈㄣ ㄨㄚˇ分瓦 fēn wǎ ㄈㄣ ㄨㄚˇ

1/2

fēn wǎ ㄈㄣ ㄨㄚˇ

U+74F0, tổng 8 nét, bộ wǎ 瓦 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deciwatt (old)
(2) single-character equivalent of 分瓦[fen1 wa3]

fēn wǎ ㄈㄣ ㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

deciwatt